Có 2 kết quả:

对抗 đối kháng對抗 đối kháng

1/2

đối kháng

giản thể

Từ điển phổ thông

đối kháng, chống lại nhau

đối kháng

phồn thể

Từ điển phổ thông

đối kháng, chống lại nhau

Từ điển trích dẫn

1. Đối lập, kháng cự. ◎Như: “đối kháng đáo để” 對抗到底.
2. Tranh đua. ◎Như: “lưỡng chi cầu đội đích đối kháng, chân thị thế quân lực địch” 兩支球隊的對抗, 真是勢均力敵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chống lại nhau.